Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giày đạp

Academic
Friendly

Từ "giày đạp" trong tiếng Việt có thể được hiểu loại giày được thiết kế đặc biệt để sử dụng cho hoạt động đạp xe. Giày này thường những đặc điểm như đế cứng, có thể gắn với bàn đạp xe đạp, giúp người đi xe có thể đạp mạnh hơn ổn định hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Giày đạp: giày dùng cho việc đạp xe, thường đế cứng có thể kết nối với bàn đạp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tôi mua một đôi giày đạp mới để đi xe đạp."
  2. Câu phức tạp: "Khi tham gia cuộc đua xe đạp, tôi nhận ra rằng đôi giày đạp của mình giúp tôi đạp mạnh hơn tiết kiệm sức lực."
Các biến thể từ liên quan
  • Giày đạp xe: Từ này thường được sử dụng để chỉ giày dành riêng cho hoạt động đạp xe, tương tự như "giày đạp".
  • Giày thể thao: Đây loại giày được dùng cho nhiều hoạt động thể thao khác nhau, không chỉ riêng cho việc đạp xe.
  • Giày leo núi: Loại giày này tính năng khác so với giày đạp, chúng thiết kế để bám chắc trên địa hình gồ ghề.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Giày thể thao: Có thể sử dụng cho nhiều hoạt động thể thao khác nhau, nhưng không cụ thể cho đạp xe.
  • Giày chạy: giày thiết kế cho việc chạy bộ, không giống như giày đạp nhưng cũng thuộc loại giày thể thao.
Chú ý

Khi sử dụng từ "giày đạp", bạn cần phân biệt với các loại giày khác mỗi loại giày mục đích sử dụng riêng. dụ, giày đạp không thể thay thế cho giày chạy khi bạn muốn tham gia một cuộc thi chạy bộ.

  1. Xéo lên trên để làm cho xuống.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giày đạp"